Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飒飒
Pinyin: sà sà
Meanings: Âm thanh của gió thổi mạnh hoặc mô tả sự nhanh nhẹn, gọn gàng., Sound of strong wind or describing something quick and neat., ①形容风吹动树木枝叶等的声音。[例]秋风飒飒。[例]寒雨飒飒。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 立, 风
Chinese meaning: ①形容风吹动树木枝叶等的声音。[例]秋风飒飒。[例]寒雨飒飒。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả âm thanh của gió thổi mạnh hoặc sự nhanh nhẹn. Có thể đứng một mình làm trạng ngữ trong câu.
Example: 秋风飒飒。
Example pinyin: qiū fēng sà sà 。
Tiếng Việt: Gió thu thổi vun vút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh của gió thổi mạnh hoặc mô tả sự nhanh nhẹn, gọn gàng.
Nghĩa phụ
English
Sound of strong wind or describing something quick and neat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容风吹动树木枝叶等的声音。秋风飒飒。寒雨飒飒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!