Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风驱电击
Pinyin: fēng qū diàn jī
Meanings: Gió cuốn và điện đánh, mô tả tốc độ rất nhanh và sức mạnh không thể cản nổi., Wind driving and lightning striking, describing extreme speed and unstoppable power., 形容迅速出击。同风驰电击”。[出处]《宋书·谢晦传》“散骑常侍、骁骑将军段宏铁马二千,风驱电击,步自竟陵,直至鄢郢。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 㐅, 几, 区, 马, 乚, 日, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: 形容迅速出击。同风驰电击”。[出处]《宋书·谢晦传》“散骑常侍、骁骑将军段宏铁马二千,风驱电击,步自竟陵,直至鄢郢。”
Grammar: Cấu trúc này thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến sự nhanh nhẹn và hiệu quả cao.
Example: 他像风驱电击一样完成了任务。
Example pinyin: tā xiàng fēng qū diàn jī yí yàng wán chéng le rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ giống như gió cuốn và điện đánh vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió cuốn và điện đánh, mô tả tốc độ rất nhanh và sức mạnh không thể cản nổi.
Nghĩa phụ
English
Wind driving and lightning striking, describing extreme speed and unstoppable power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容迅速出击。同风驰电击”。[出处]《宋书·谢晦传》“散骑常侍、骁骑将军段宏铁马二千,风驱电击,步自竟陵,直至鄢郢。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế