Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风驰霆击

Pinyin: fēng chí tíng jī

Meanings: Tốc độ nhanh như gió và tiếng sấm vang rền, mô tả sự nhanh chóng và mạnh mẽ., Speed as fast as wind and sound as loud as thunder, describing swiftness and power., 形容迅速出击。同风驰电击”。[出处]陈炽《庸书·议院》“华盛顿以编户之细民,苦英人之虐政,风驰霆击,崛起美洲。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 㐅, 几, 也, 马, 廷, 雨, 丨, 二, 凵

Chinese meaning: 形容迅速出击。同风驰电击”。[出处]陈炽《庸书·议院》“华盛顿以编户之细民,苦英人之虐政,风驰霆击,崛起美洲。”

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả những hành động nhanh chóng và đầy uy lực.

Example: 战马风驰霆击般冲向敌军。

Example pinyin: zhàn mǎ fēng chí tíng jī bān chōng xiàng dí jūn 。

Tiếng Việt: Những con ngựa chiến lao về phía quân địch với tốc độ và sức mạnh khủng khiếp.

风驰霆击
fēng chí tíng jī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốc độ nhanh như gió và tiếng sấm vang rền, mô tả sự nhanh chóng và mạnh mẽ.

Speed as fast as wind and sound as loud as thunder, describing swiftness and power.

形容迅速出击。同风驰电击”。[出处]陈炽《庸书·议院》“华盛顿以编户之细民,苦英人之虐政,风驰霆击,崛起美洲。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风驰霆击 (fēng chí tíng jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung