Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风驰电骋

Pinyin: fēng chí diàn chěng

Meanings: Mô tả tốc độ nhanh như gió và sấm sét., Describing speed as fast as wind and lightning., 形容像刮风和闪电那样迅速。同风驰电掣”。[出处]汉·严遵《道德指归论·至柔》“故字曰至柔,名曰无形,是以无形之物不以坚,坚不以壮。壮,故能敝天地,销铜铁,风驰电骋,经极日月,周流上下。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 㐅, 几, 也, 马, 乚, 日, 甹

Chinese meaning: 形容像刮风和闪电那样迅速。同风驰电掣”。[出处]汉·严遵《道德指归论·至柔》“故字曰至柔,名曰无形,是以无形之物不以坚,坚不以壮。壮,故能敝天地,销铜铁,风驰电骋,经极日月,周流上下。”

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc chuyển động cực kỳ nhanh chóng. Có thể đứng độc lập hoặc làm trạng ngữ trong câu.

Example: 他的新车在高速公路上风驰电骋。

Example pinyin: tā de xīn chē zài gāo sù gōng lù shang fēng chí diàn chěng 。

Tiếng Việt: Chiếc xe mới của anh ấy phóng đi trên đường cao tốc với tốc độ cực nhanh.

风驰电骋
fēng chí diàn chěng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả tốc độ nhanh như gió và sấm sét.

Describing speed as fast as wind and lightning.

形容像刮风和闪电那样迅速。同风驰电掣”。[出处]汉·严遵《道德指归论·至柔》“故字曰至柔,名曰无形,是以无形之物不以坚,坚不以壮。壮,故能敝天地,销铜铁,风驰电骋,经极日月,周流上下。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风驰电骋 (fēng chí diàn chěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung