Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风雨
Pinyin: fēng yǔ
Meanings: Wind and rain, often used to refer to difficulties and challenges in life., Gió và mưa, thường dùng để chỉ những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 㐅, 几, 一
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết mang tính biểu tượng.
Example: 经历风雨,才能见到彩虹。
Example pinyin: jīng lì fēng yǔ , cái néng jiàn dào cǎi hóng 。
Tiếng Việt: Phải trải qua phong ba bão táp mới có thể thấy được cầu vồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió và mưa, thường dùng để chỉ những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
Wind and rain, often used to refer to difficulties and challenges in life.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!