Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风雨飘飖

Pinyin: fēng yǔ piāo yáo

Meanings: Gió mưa làm lung lay, chỉ sự bất ổn và dao động., The wind and rain cause swaying; indicating instability and fluctuation., 比喻局势动荡不安,很不稳定。同风雨飘摇”。[出处]清·珠泉居士《续板桥杂记·丽品》“壬寅仲冬,便道过访虽座上客满,不异曩时,而风雨飘飖,渐觉朱颜非昔矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 㐅, 几, 一, 票, 风, 䍃

Chinese meaning: 比喻局势动荡不安,很不稳定。同风雨飘摇”。[出处]清·珠泉居士《续板桥杂记·丽品》“壬寅仲冬,便道过访虽座上客满,不异曩时,而风雨飘飖,渐觉朱颜非昔矣。”

Grammar: Tương tự như '风雨飘摇' nhưng nhấn mạnh hơn vào sự dao động.

Example: 这个国家目前处于风雨飘飖的状态。

Example pinyin: zhè ge guó jiā mù qián chǔ yú fēng yǔ piāo yáo de zhuàng tài 。

Tiếng Việt: Quốc gia này hiện đang ở trong tình trạng bất ổn.

风雨飘飖
fēng yǔ piāo yáo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió mưa làm lung lay, chỉ sự bất ổn và dao động.

The wind and rain cause swaying; indicating instability and fluctuation.

比喻局势动荡不安,很不稳定。同风雨飘摇”。[出处]清·珠泉居士《续板桥杂记·丽品》“壬寅仲冬,便道过访虽座上客满,不异曩时,而风雨飘飖,渐觉朱颜非昔矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风雨飘飖 (fēng yǔ piāo yáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung