Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风雨连床
Pinyin: fēng yǔ lián chuáng
Meanings: Người thân ngồi cạnh nhau trên giường trong cơn bão, chỉ tình cảm gắn bó., Family members sit close on a bed during a storm; signifying strong bonds., 指兄弟或亲友久别后重逢,共处一室倾心交谈的欢乐之情。同风雨对床”。[出处]清·秋瑾《挽故人陈阕生》诗“序回忆省垣聚首,风雨连床,曾几何时?谁怜一别,竟无会面之期。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 㐅, 几, 一, 车, 辶, 广, 木
Chinese meaning: 指兄弟或亲友久别后重逢,共处一室倾心交谈的欢乐之情。同风雨对床”。[出处]清·秋瑾《挽故人陈阕生》诗“序回忆省垣聚首,风雨连床,曾几何时?谁怜一别,竟无会面之期。”
Grammar: Nhấn mạnh tình cảm gia đình hoặc sự gắn bó gần gũi.
Example: 虽然外面风雨连床,但屋内却充满温暖。
Example pinyin: suī rán wài miàn fēng yǔ lián chuáng , dàn wū nèi què chōng mǎn wēn nuǎn 。
Tiếng Việt: Mặc dù bên ngoài gió mưa liên tục, nhưng trong nhà vẫn tràn ngập hơi ấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thân ngồi cạnh nhau trên giường trong cơn bão, chỉ tình cảm gắn bó.
Nghĩa phụ
English
Family members sit close on a bed during a storm; signifying strong bonds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指兄弟或亲友久别后重逢,共处一室倾心交谈的欢乐之情。同风雨对床”。[出处]清·秋瑾《挽故人陈阕生》诗“序回忆省垣聚首,风雨连床,曾几何时?谁怜一别,竟无会面之期。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế