Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风雨晦暝

Pinyin: fēng yǔ huì míng

Meanings: Gió mưa làm bầu trời âm u, tượng trưng cho sự đen tối và khó khăn., The wind and rain make the sky overcast; symbolizing darkness and difficulty., 指风雨交加,天色昏暗犹如黑夜。[出处]唐·王度《古镜记》“遂起视之,则风雨晦暝,缠绕此树,电光晃耀,忽上忽下。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 㐅, 几, 一, 日, 每, 冥

Chinese meaning: 指风雨交加,天色昏暗犹如黑夜。[出处]唐·王度《古镜记》“遂起视之,则风雨晦暝,缠绕此树,电光晃耀,忽上忽下。”

Grammar: Tương tự như '风雨晦冥', nhưng nhấn mạnh hơn vào sự ảm đạm.

Example: 风雨晦暝的时候,谁也不想出门。

Example pinyin: fēng yǔ huì míng de shí hòu , shuí yě bù xiǎng chū mén 。

Tiếng Việt: Khi trời đất âm u vì gió mưa, chẳng ai muốn ra khỏi nhà.

风雨晦暝
fēng yǔ huì míng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió mưa làm bầu trời âm u, tượng trưng cho sự đen tối và khó khăn.

The wind and rain make the sky overcast; symbolizing darkness and difficulty.

指风雨交加,天色昏暗犹如黑夜。[出处]唐·王度《古镜记》“遂起视之,则风雨晦暝,缠绕此树,电光晃耀,忽上忽下。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风雨晦暝 (fēng yǔ huì míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung