Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风雨晦冥
Pinyin: fēng yǔ huì míng
Meanings: Gió mưa làm bầu trời tối tăm, chỉ hoàn cảnh khó khăn và bất trắc., The wind and rain darken the sky; describing difficult and uncertain circumstances., 指风雨交加,天色昏暗犹如黑夜。同风雨晦暝”。[出处]《元史·世祖纪一》“乙巳迟明,至江岸,风雨晦冥,诸将皆以为未可渡,帝不从。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 㐅, 几, 一, 日, 每, 冖, 昗
Chinese meaning: 指风雨交加,天色昏暗犹如黑夜。同风雨晦暝”。[出处]《元史·世祖纪一》“乙巳迟明,至江岸,风雨晦冥,诸将皆以为未可渡,帝不从。”
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, dùng để mô tả hoàn cảnh nguy hiểm hoặc bất trắc.
Example: 风雨晦冥的日子里,人们都选择留在家中。
Example pinyin: fēng yǔ huì míng de rì zi lǐ , rén men dōu xuǎn zé liú zài jiā zhōng 。
Tiếng Việt: Trong những ngày gió mưa tối tăm, mọi người đều chọn ở nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió mưa làm bầu trời tối tăm, chỉ hoàn cảnh khó khăn và bất trắc.
Nghĩa phụ
English
The wind and rain darken the sky; describing difficult and uncertain circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指风雨交加,天色昏暗犹如黑夜。同风雨晦暝”。[出处]《元史·世祖纪一》“乙巳迟明,至江岸,风雨晦冥,诸将皆以为未可渡,帝不从。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế