Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风雨时若
Pinyin: fēng yǔ shí ruò
Meanings: Gió mưa đúng mùa, biểu thị sự thuận lợi của tự nhiên., The wind and rain come at the right season, representing the harmony of nature., 指风调雨顺。[出处]《书·洪范》“曰肃,时雨若……曰圣,时风若。”孔传君行敬,则时雨顺之。”[例]亭无枹鼓之警,里有室家之乐。士气始奋,而人和始洽。至于~,田出自倍。——宋·曾巩《福州上执政书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 㐅, 几, 一, 寸, 日, 右, 艹
Chinese meaning: 指风调雨顺。[出处]《书·洪范》“曰肃,时雨若……曰圣,时风若。”孔传君行敬,则时雨顺之。”[例]亭无枹鼓之警,里有室家之乐。士气始奋,而人和始洽。至于~,田出自倍。——宋·曾巩《福州上执政书》。
Grammar: Dùng để miêu tả hiện tượng thiên nhiên hài hòa, mang tính tích cực.
Example: 今年的风雨时若,庄稼长得很好。
Example pinyin: jīn nián de fēng yǔ shí ruò , zhuāng jia cháng dé hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Năm nay mưa gió đúng mùa, cây trồng phát triển tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió mưa đúng mùa, biểu thị sự thuận lợi của tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
The wind and rain come at the right season, representing the harmony of nature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指风调雨顺。[出处]《书·洪范》“曰肃,时雨若……曰圣,时风若。”孔传君行敬,则时雨顺之。”[例]亭无枹鼓之警,里有室家之乐。士气始奋,而人和始洽。至于~,田出自倍。——宋·曾巩《福州上执政书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế