Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风雨如磐
Pinyin: fēng yǔ rú pán
Meanings: Gió mưa mạnh mẽ kiên cố như đá, chỉ hoàn cảnh khắc nghiệt kéo dài., The wind and rain are as solid and unyielding as a rock; indicating a prolonged harsh situation., 磐大石头。形容风雨极大。[出处]宋·孙光宪《兆北琐言·逸文·丁秀才奇术致物》诗“僧贯休《侠客》诗云‘黄昏风雨黑如磐,别我不知何处去?’”[例]愁病之躯,斗室独坐,林莽深绕,~,豪客狂临而欲呼救,声嘶力竭,谁则听闻。——梁启超《中日交涉汇评》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 㐅, 几, 一, 口, 女, 石, 般
Chinese meaning: 磐大石头。形容风雨极大。[出处]宋·孙光宪《兆北琐言·逸文·丁秀才奇术致物》诗“僧贯休《侠客》诗云‘黄昏风雨黑如磐,别我不知何处去?’”[例]愁病之躯,斗室独坐,林莽深绕,~,豪客狂临而欲呼救,声嘶力竭,谁则听闻。——梁启超《中日交涉汇评》。
Grammar: Áp dụng khi muốn nói về sự bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt.
Example: 经过了风雨如磐的日子,他终于迎来了成功。
Example pinyin: jīng guò le fēng yǔ rú pán de rì zi , tā zhōng yú yíng lái le chéng gōng 。
Tiếng Việt: Sau những ngày tháng khắc nghiệt, cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió mưa mạnh mẽ kiên cố như đá, chỉ hoàn cảnh khắc nghiệt kéo dài.
Nghĩa phụ
English
The wind and rain are as solid and unyielding as a rock; indicating a prolonged harsh situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
磐大石头。形容风雨极大。[出处]宋·孙光宪《兆北琐言·逸文·丁秀才奇术致物》诗“僧贯休《侠客》诗云‘黄昏风雨黑如磐,别我不知何处去?’”[例]愁病之躯,斗室独坐,林莽深绕,~,豪客狂临而欲呼救,声嘶力竭,谁则听闻。——梁启超《中日交涉汇评》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế