Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风雨交加
Pinyin: fēng yǔ jiāo jiā
Meanings: Gió mưa cùng lúc, chỉ thời tiết xấu., Wind and rain occur together, indicating bad weather., 又是刮风,又是下雨。比喻几种灾难同时袭来。[出处]清·梁章钜《浪迹丛谈·除夕元旦两诗》“冬至前后,则连日阴噎,风雨交加,逾月不止。”[例]难以想象,他是怎样渡过那~的日子的。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 23
Radicals: 㐅, 几, 一, 亠, 父, 力, 口
Chinese meaning: 又是刮风,又是下雨。比喻几种灾难同时袭来。[出处]清·梁章钜《浪迹丛谈·除夕元旦两诗》“冬至前后,则连日阴噎,风雨交加,逾月不止。”[例]难以想象,他是怎样渡过那~的日子的。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả môi trường thời tiết khắc nghiệt hoặc tình huống khó khăn.
Example: 那天风雨交加,我们只好待在家里。
Example pinyin: nà tiān fēng yǔ jiāo jiā , wǒ men zhǐ hǎo dài zài jiā lǐ 。
Tiếng Việt: Hôm đó trời gió mưa dữ dội, chúng tôi chỉ có thể ở nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió mưa cùng lúc, chỉ thời tiết xấu.
Nghĩa phụ
English
Wind and rain occur together, indicating bad weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又是刮风,又是下雨。比喻几种灾难同时袭来。[出处]清·梁章钜《浪迹丛谈·除夕元旦两诗》“冬至前后,则连日阴噎,风雨交加,逾月不止。”[例]难以想象,他是怎样渡过那~的日子的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế