Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风雨不改
Pinyin: fēng yǔ bù gǎi
Meanings: Unwavering, remaining unchanged despite difficulties or challenges., Kiên định, không thay đổi dù gặp khó khăn hay thử thách., 比喻处于恶劣环境中不变其节操。[出处]《诗·郑风·风雨序》“《风雨》,思君子也。乱世则思君子不改其度焉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 㐅, 几, 一, 己, 攵
Chinese meaning: 比喻处于恶劣环境中不变其节操。[出处]《诗·郑风·风雨序》“《风雨》,思君子也。乱世则思君子不改其度焉。”
Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, mang ý nghĩa biểu trưng cho sự bền vững. Thường dùng làm bổ ngữ cho câu.
Example: 他们的友谊真是风雨不改。
Example pinyin: tā men de yǒu yì zhēn shì fēng yǔ bù gǎi 。
Tiếng Việt: Tình bạn của họ thật sự kiên định bất chấp mọi khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên định, không thay đổi dù gặp khó khăn hay thử thách.
Nghĩa phụ
English
Unwavering, remaining unchanged despite difficulties or challenges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻处于恶劣环境中不变其节操。[出处]《诗·郑风·风雨序》“《风雨》,思君子也。乱世则思君子不改其度焉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế