Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风险

Pinyin: fēng xiǎn

Meanings: Risk or danger that may arise from performing an action., Rủi ro, nguy cơ có thể xảy ra khi thực hiện một hành động nào đó., ①危险;遭受损失、伤害、不利或毁灭的可能性。[例]担风险。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 㐅, 几, 佥, 阝

Chinese meaning: ①危险;遭受损失、伤害、不利或毁灭的可能性。[例]担风险。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đi cùng với các động từ như 承担 (gánh chịu), 避免 (tránh), 增加 (tăng thêm)...

Example: 投资股票有很高的风险。

Example pinyin: tóu zī gǔ piào yǒu hěn gāo de fēng xiǎn 。

Tiếng Việt: Đầu tư cổ phiếu có rủi ro rất cao.

风险
fēng xiǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rủi ro, nguy cơ có thể xảy ra khi thực hiện một hành động nào đó.

Risk or danger that may arise from performing an action.

危险;遭受损失、伤害、不利或毁灭的可能性。担风险

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风险 (fēng xiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung