Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风闻
Pinyin: fēng wén
Meanings: Nghe đồn, nghe nói qua người khác (thông tin chưa kiểm chứng)., To hear rumors or unverified information through others., ①传闻得知。[例]风闻老夫父母坟墓已坏削。——《汉书·南粤王赵佗传》。[例]风闻局长因受贿判刑了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 㐅, 几, 耳, 门
Chinese meaning: ①传闻得知。[例]风闻老夫父母坟墓已坏削。——《汉书·南粤王赵佗传》。[例]风闻局长因受贿判刑了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với nội dung thông tin phía sau (câu hoặc cụm từ).
Example: 我风闻公司可能会裁员。
Example pinyin: wǒ fēng wén gōng sī kě néng huì cái yuán 。
Tiếng Việt: Tôi nghe đồn công ty có thể sẽ cắt giảm nhân sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe đồn, nghe nói qua người khác (thông tin chưa kiểm chứng).
Nghĩa phụ
English
To hear rumors or unverified information through others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传闻得知。风闻老夫父母坟墓已坏削。——《汉书·南粤王赵佗传》。风闻局长因受贿判刑了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!