Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风采

Pinyin: fēng cǎi

Meanings: Elegant demeanor or graceful appearance., Phong thái, dáng vẻ đẹp đẽ và tự tin., ①美好的仪表举止;神采。[例]风采动人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 㐅, 几, 木, 爫

Chinese meaning: ①美好的仪表举止;神采。[例]风采动人。

Grammar: Thường dùng để ca ngợi ngoại hình hoặc tính cách của một người. Có thể đứng độc lập trong câu hoặc đi kèm với các cụm danh từ khác.

Example: 他依旧保持着当年的风采。

Example pinyin: tā yī jiù bǎo chí zhe dāng nián de fēng cǎi 。

Tiếng Việt: Anh ấy vẫn giữ được phong thái như ngày xưa.

风采 - fēng cǎi
风采
fēng cǎi

📷 Phong cách

风采
fēng cǎi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong thái, dáng vẻ đẹp đẽ và tự tin.

Elegant demeanor or graceful appearance.

美好的仪表举止;神采。风采动人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...