Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风趣

Pinyin: fēng qù

Meanings: Humorous, witty; also refers to the humor in speech or actions., Hài hước, vui nhộn; cũng là chất liệu hài hước trong lời nói hoặc hành động., ①使人回想起某一特殊时代、时期、地方、文化或文明的文艺作品的感染力。[例]带有一点日本风趣的……风景画墙纸的集成。*②幽默或诙谐的趣味。[例]一个民族充满着生命力、活力和性格的风趣。[例]一个风趣横生的人。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 㐅, 几, 取, 走

Chinese meaning: ①使人回想起某一特殊时代、时期、地方、文化或文明的文艺作品的感染力。[例]带有一点日本风趣的……风景画墙纸的集成。*②幽默或诙谐的趣味。[例]一个民族充满着生命力、活力和性格的风趣。[例]一个风趣横生的人。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho câu. Thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để nói về tính cách hoặc phong cách nói chuyện của ai đó.

Example: 他的演講充滿了風趣。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng chōng mǎn le fēng qù 。

Tiếng Việt: Bài diễn văn của ông ấy đầy hóm hỉnh.

风趣
fēng qù
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hài hước, vui nhộn; cũng là chất liệu hài hước trong lời nói hoặc hành động.

Humorous, witty; also refers to the humor in speech or actions.

使人回想起某一特殊时代、时期、地方、文化或文明的文艺作品的感染力。带有一点日本风趣的……风景画墙纸的集成

幽默或诙谐的趣味。一个民族充满着生命力、活力和性格的风趣。一个风趣横生的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风趣 (fēng qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung