Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风谲云诡
Pinyin: fēng jué yún guǐ
Meanings: Like swirling winds and rolling clouds, describing complex and unpredictable changes., Như gió xoáy mây cuồn cuộn, diễn tả sự biến đổi phức tạp và khó đoán., 谲欺诈;诡欺诈,怪诞。风云怪诞,变幻不定。比喻局势复杂多变,神秘怪诞。[例]世事风谲云诡,你要把握好斗争的方向。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 㐅, 几, 矞, 讠, 二, 厶, 危
Chinese meaning: 谲欺诈;诡欺诈,怪诞。风云怪诞,变幻不定。比喻局势复杂多变,神秘怪诞。[例]世事风谲云诡,你要把握好斗争的方向。
Grammar: Thường được dùng để mô tả những thay đổi khó lường trong tình huống hoặc sự kiện.
Example: 政治局势风谲云诡,让人难以捉摸。
Example pinyin: zhèng zhì jú shì fēng jué yún guǐ , ràng rén nán yǐ zhuō mō 。
Tiếng Việt: Tình hình chính trị biến động phức tạp và khó đoán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như gió xoáy mây cuồn cuộn, diễn tả sự biến đổi phức tạp và khó đoán.
Nghĩa phụ
English
Like swirling winds and rolling clouds, describing complex and unpredictable changes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谲欺诈;诡欺诈,怪诞。风云怪诞,变幻不定。比喻局势复杂多变,神秘怪诞。[例]世事风谲云诡,你要把握好斗争的方向。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế