Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风语不透

Pinyin: fēng yǔ bù tòu

Meanings: Completely silent, not even the sound of the wind, indicating absolute stillness., Không khí lặng im, không có tiếng động, chỉ sự tĩnh lặng đến mức không có cả tiếng gió., 形容异常严密。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 㐅, 几, 吾, 讠, 一, 秀, 辶

Chinese meaning: 形容异常严密。

Grammar: Thường được dùng để miêu tả cảnh tĩnh lặng, yên bình.

Example: 深夜里,森林里风语不透,显得格外安静。

Example pinyin: shēn yè lǐ , sēn lín lǐ fēng yǔ bú tòu , xiǎn de gé wài ān jìng 。

Tiếng Việt: Trong đêm khuya, rừng cây lặng im đến mức không có cả tiếng gió, yên tĩnh lạ thường.

风语不透
fēng yǔ bù tòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không khí lặng im, không có tiếng động, chỉ sự tĩnh lặng đến mức không có cả tiếng gió.

Completely silent, not even the sound of the wind, indicating absolute stillness.

形容异常严密。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风语不透 (fēng yǔ bù tòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung