Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风言风语
Pinyin: fēng yán fēng yǔ
Meanings: Rumors, false stories, often negative in nature., Lời đồn đại, tin đồn thất thiệt, thường mang tính tiêu cực., 没有根据的、不怀好意的、带有讥讽的话。另指私下议论暗中传说。[出处]汉·焦赣《易林》“华言风语,乱相诳误。”[例]为她高高丰满的胸脯和厚实的脚板,母亲忍受过许多~的责难。——冯德英《苦菜花》第一章。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 㐅, 几, 言, 吾, 讠
Chinese meaning: 没有根据的、不怀好意的、带有讥讽的话。另指私下议论暗中传说。[出处]汉·焦赣《易林》“华言风语,乱相诳误。”[例]为她高高丰满的胸脯和厚实的脚板,母亲忍受过许多~的责难。——冯德英《苦菜花》第一章。
Grammar: Thường được sử dụng để chỉ các tin tức không chính thức hoặc sai lệch.
Example: 最近关于她的风言风语很多,但没有人知道 thật hư thế nào。
Example pinyin: zuì jìn guān yú tā de fēng yán fēng yǔ hěn duō , dàn méi yǒu rén zhī dào t h ậ t h ư t h ế n à o 。
Tiếng Việt: Gần đây có rất nhiều lời đồn đại về cô ấy, nhưng không ai biết thực hư ra sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời đồn đại, tin đồn thất thiệt, thường mang tính tiêu cực.
Nghĩa phụ
English
Rumors, false stories, often negative in nature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有根据的、不怀好意的、带有讥讽的话。另指私下议论暗中传说。[出处]汉·焦赣《易林》“华言风语,乱相诳误。”[例]为她高高丰满的胸脯和厚实的脚板,母亲忍受过许多~的责难。——冯德英《苦菜花》第一章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế