Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风言雾语

Pinyin: fēng yán wù yǔ

Meanings: Obscure and unclear words, like fog covering the truth., Những lời nói mập mờ, không rõ ràng, giống như sương mù bao phủ., 指隐约其辞的传闻。[出处]《孽海花》第二九回“大先生得了此电,很为着急,在省城里叠派干员侦查,虽有些风言雾语,到底探不出个实在。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 㐅, 几, 言, 务, 雨, 吾, 讠

Chinese meaning: 指隐约其辞的传闻。[出处]《孽海花》第二九回“大先生得了此电,很为着急,在省城里叠派干员侦查,虽有些风言雾语,到底探不出个实在。”

Grammar: Dùng để chỉ sự không minh bạch trong cách diễn đạt hoặc giải thích.

Example: 他对事情的解释总是风言雾语,让人难以理解。

Example pinyin: tā duì shì qíng de jiě shì zǒng shì fēng yán wù yǔ , ràng rén nán yǐ lǐ jiě 。

Tiếng Việt: Lời giải thích của anh ta về vấn đề luôn mơ hồ, khiến người khác khó hiểu.

风言雾语
fēng yán wù yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những lời nói mập mờ, không rõ ràng, giống như sương mù bao phủ.

Obscure and unclear words, like fog covering the truth.

指隐约其辞的传闻。[出处]《孽海花》第二九回“大先生得了此电,很为着急,在省城里叠派干员侦查,虽有些风言雾语,到底探不出个实在。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风言雾语 (fēng yán wù yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung