Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风言醋语

Pinyin: fēng yán cù yǔ

Meanings: Jealous and malicious words that cause harm., Những lời nói ghen tuông, độc địa, gây tổn thương., 散布嫉妒性的中伤语言。[出处]汉·焦赣《易林》“华言风语,乱相诳误。”[例]阿福尚在那里寻瑕索瘢,~,所以连通信的人都没有,只好肚里叫苦罢了。——清·曾朴《孽海花》第十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 㐅, 几, 言, 昔, 酉, 吾, 讠

Chinese meaning: 散布嫉妒性的中伤语言。[出处]汉·焦赣《易林》“华言风语,乱相诳误。”[例]阿福尚在那里寻瑕索瘢,~,所以连通信的人都没有,只好肚里叫苦罢了。——清·曾朴《孽海花》第十七回。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chỉ sự ganh ghét, đố kỵ giữa con người.

Example: 朋友之间不应该有风言醋语。

Example pinyin: péng yǒu zhī jiān bú yīng gāi yǒu fēng yán cù yǔ 。

Tiếng Việt: Giữa bạn bè không nên có những lời ghen tuông độc ác.

风言醋语
fēng yán cù yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những lời nói ghen tuông, độc địa, gây tổn thương.

Jealous and malicious words that cause harm.

散布嫉妒性的中伤语言。[出处]汉·焦赣《易林》“华言风语,乱相诳误。”[例]阿福尚在那里寻瑕索瘢,~,所以连通信的人都没有,只好肚里叫苦罢了。——清·曾朴《孽海花》第十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风言醋语 (fēng yán cù yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung