Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风言影语

Pinyin: fēng yán yǐng yǔ

Meanings: Vague rumors, unclear like shadows in the wind., Lời đồn đại mơ hồ, không rõ ràng, giống như bóng dáng trong gió., 捕风捉影的话语。[出处]清·梁绍壬《两般秋雨庵随笔·致赵秋舲书》“猥以春来王粲之不归,论传海外东坡之忆死,风言影语,莫识来因,一介鲰生,何忌何惜!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 㐅, 几, 言, 彡, 景, 吾, 讠

Chinese meaning: 捕风捉影的话语。[出处]清·梁绍壬《两般秋雨庵随笔·致赵秋舲书》“猥以春来王粲之不归,论传海外东坡之忆死,风言影语,莫识来因,一介鲰生,何忌何惜!”

Grammar: Thường dùng để chỉ những tin tức không xác thực, thiếu căn cứ.

Example: 不要轻信那些风言影语。

Example pinyin: bú yào qīng xìn nà xiē fēng yán yǐng yǔ 。

Tiếng Việt: Đừng tin những lời đồn đại mơ hồ đó.

风言影语
fēng yán yǐng yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời đồn đại mơ hồ, không rõ ràng, giống như bóng dáng trong gió.

Vague rumors, unclear like shadows in the wind.

捕风捉影的话语。[出处]清·梁绍壬《两般秋雨庵随笔·致赵秋舲书》“猥以春来王粲之不归,论传海外东坡之忆死,风言影语,莫识来因,一介鲰生,何忌何惜!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风言影语 (fēng yán yǐng yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung