Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风衣
Pinyin: fēng yī
Meanings: Áo khoác dài, thường được mặc để chống gió lạnh., A long coat, often worn to protect against cold winds., ①遮风、挡雨、御寒的长衣。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 㐅, 几, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①遮风、挡雨、御寒的长衣。
Grammar: Danh từ thông thường, có thể đứng sau các tính từ mô tả kiểu dáng hoặc màu sắc.
Example: 她穿上了一件灰色的风衣。
Example pinyin: tā chuān shàng le yí jiàn huī sè de fēng yī 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã khoác lên mình chiếc áo gió màu xám.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo khoác dài, thường được mặc để chống gió lạnh.
Nghĩa phụ
English
A long coat, often worn to protect against cold winds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遮风、挡雨、御寒的长衣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!