Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风行革偃
Pinyin: fēng xíng gé yǎn
Meanings: Gió thổi thì cỏ gãy, cải cách làm thay đổi phong tục, diễn tả sự thay đổi sâu sắc nhờ cải cách., When the wind blows, the grass bends, reforms change customs, describing profound changes brought by reform., 风一吹草就倒下。比喻道德文教的感化人。[出处]《论语·颜渊》“君子之德风,小人之德草,草上之风,必偃。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 㐅, 几, 亍, 彳, 革, 亻, 匽
Chinese meaning: 风一吹草就倒下。比喻道德文教的感化人。[出处]《论语·颜渊》“君子之德风,小人之德草,草上之风,必偃。”
Grammar: Dùng để nói về các thay đổi tích cực do cải cách mang lại.
Example: 自从推行改革以来,社会风气风行革偃,焕然一新。
Example pinyin: zì cóng tuī xíng gǎi gé yǐ lái , shè huì fēng qì fēng xíng gé yǎn , huàn rán yì xīn 。
Tiếng Việt: Từ khi thực hiện cải cách, phong tục xã hội đã thay đổi sâu sắc, trở nên tươi mới hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió thổi thì cỏ gãy, cải cách làm thay đổi phong tục, diễn tả sự thay đổi sâu sắc nhờ cải cách.
Nghĩa phụ
English
When the wind blows, the grass bends, reforms change customs, describing profound changes brought by reform.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风一吹草就倒下。比喻道德文教的感化人。[出处]《论语·颜渊》“君子之德风,小人之德草,草上之风,必偃。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế