Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风行雷厉

Pinyin: fēng xíng léi lì

Meanings: Swift as the wind and resounding as thunder, describing rapid and powerful action., Như gió ào ào, sấm dữ dội, diễn tả hành động nhanh chóng và mạnh mẽ., 形容气势的迅疾猛烈。[又]多比喻执行政事法令等的迅速严格。[出处]明·许自昌《水浒记·纵骑》“官差紧者,为黄巾钩党严厉莫停者,怕鼠窜掉头者,东溪望忙行边。”[例]戒严令~。不准集会,也不准罢课。——茅盾《路》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 㐅, 几, 亍, 彳, 田, 雨, 万, 厂

Chinese meaning: 形容气势的迅疾猛烈。[又]多比喻执行政事法令等的迅速严格。[出处]明·许自昌《水浒记·纵骑》“官差紧者,为黄巾钩党严厉莫停者,怕鼠窜掉头者,东溪望忙行边。”[例]戒严令~。不准集会,也不准罢课。——茅盾《路》。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh vào sự quyết đoán và năng suất cao trong hành động.

Example: 他做事一向风行雷厉,效率极高。

Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng fēng xíng léi lì , xiào lǜ jí gāo 。

Tiếng Việt: Anh ta làm việc luôn nhanh chóng và mạnh mẽ, hiệu suất rất cao.

风行雷厉
fēng xíng léi lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như gió ào ào, sấm dữ dội, diễn tả hành động nhanh chóng và mạnh mẽ.

Swift as the wind and resounding as thunder, describing rapid and powerful action.

形容气势的迅疾猛烈。[又]多比喻执行政事法令等的迅速严格。[出处]明·许自昌《水浒记·纵骑》“官差紧者,为黄巾钩党严厉莫停者,怕鼠窜掉头者,东溪望忙行边。”[例]戒严令~。不准集会,也不准罢课。——茅盾《路》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...