Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风行雨散
Pinyin: fēng xíng yǔ sàn
Meanings: As swiftly as the wind disperses and the rain scatters, describing rapid dispersion., Như gió tan mưa rã, diễn tả sự phân tán nhanh chóng., 比喻在一起的人分散到四面八方。同风流云散”。[出处]南朝·陈徐陵《与杨仆射书》“又闻本朝王公,都人士女,风行雨散,东播西流。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 㐅, 几, 亍, 彳, 一, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: 比喻在一起的人分散到四面八方。同风流云散”。[出处]南朝·陈徐陵《与杨仆射书》“又闻本朝王公,都人士女,风行雨散,东播西流。”
Grammar: Thường được dùng để miêu tả sự tan rã nhanh chóng của một nhóm hoặc đám đông.
Example: 聚会结束时,大家风行雨散般各自回家。
Example pinyin: jù huì jié shù shí , dà jiā fēng xíng yǔ sàn bān gè zì huí jiā 。
Tiếng Việt: Khi buổi tụ họp kết thúc, mọi người nhanh chóng giải tán và về nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như gió tan mưa rã, diễn tả sự phân tán nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
As swiftly as the wind disperses and the rain scatters, describing rapid dispersion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻在一起的人分散到四面八方。同风流云散”。[出处]南朝·陈徐陵《与杨仆射书》“又闻本朝王公,都人士女,风行雨散,东播西流。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế