Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风行草靡

Pinyin: fēng xíng cǎo mí

Meanings: When the wind blows, the grass bends, showing how easily it succumbs to pressure., Gió thổi thì cỏ nghiêng ngả, diễn tả sự dễ dàng khuất phục dưới áp lực., 比喻强大的势力能制服一切。[出处]《南齐书·高帝纪上》“麾旆所临,风行草靡,神算所指,龙举云属。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 㐅, 几, 亍, 彳, 早, 艹, 非, 麻

Chinese meaning: 比喻强大的势力能制服一切。[出处]《南齐书·高帝纪上》“麾旆所临,风行草靡,神算所指,龙举云属。”

Grammar: Dùng để mô tả tình trạng không thể kháng cự lại áp lực bên ngoài.

Example: 面对强大的对手,他们只能风行草靡。

Example pinyin: miàn duì qiáng dà de duì shǒu , tā men zhǐ néng fēng xíng cǎo mí 。

Tiếng Việt: Đối mặt với đối thủ mạnh mẽ, họ chỉ có thể khuất phục.

风行草靡
fēng xíng cǎo mí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió thổi thì cỏ nghiêng ngả, diễn tả sự dễ dàng khuất phục dưới áp lực.

When the wind blows, the grass bends, showing how easily it succumbs to pressure.

比喻强大的势力能制服一切。[出处]《南齐书·高帝纪上》“麾旆所临,风行草靡,神算所指,龙举云属。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风行草靡 (fēng xíng cǎo mí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung