Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风行草从
Pinyin: fēng xíng cǎo cóng
Meanings: Gió thổi thì cỏ nghiêng theo, diễn tả việc thuận theo hoàn cảnh hoặc quyền lực., When the wind blows, the grass bends, describing compliance with circumstances or power., 比喻有声望者的言行影响世态俗情。同风行草偃”。[出处]《后汉书·郎顗传》“故《周南》之德,《关雎》政本。本立道生,风行草从,澄其源者流清,溷其本者末浊。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 㐅, 几, 亍, 彳, 早, 艹, 人
Chinese meaning: 比喻有声望者的言行影响世态俗情。同风行草偃”。[出处]《后汉书·郎顗传》“故《周南》之德,《关雎》政本。本立道生,风行草从,澄其源者流清,溷其本者末浊。”
Grammar: Thường được dùng để chỉ sự phục tùng hoặc sự tuân lệnh quyền lực.
Example: 在这个公司里,员工们都是风行草从,不敢违抗老板的命令。
Example pinyin: zài zhè gè gōng sī lǐ , yuán gōng men dōu shì fēng xíng cǎo cóng , bù gǎn wéi kàng lǎo bǎn de mìng lìng 。
Tiếng Việt: Trong công ty này, nhân viên đều tuân lệnh ông chủ, không dám chống lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió thổi thì cỏ nghiêng theo, diễn tả việc thuận theo hoàn cảnh hoặc quyền lực.
Nghĩa phụ
English
When the wind blows, the grass bends, describing compliance with circumstances or power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻有声望者的言行影响世态俗情。同风行草偃”。[出处]《后汉书·郎顗传》“故《周南》之德,《关雎》政本。本立道生,风行草从,澄其源者流清,溷其本者末浊。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế