Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风行电照

Pinyin: fēng xíng diàn zhào

Meanings: Spreading quickly like the wind and shining brightly like lightning, describing rapid popularity and prominence., Lan truyền nhanh như gió và sáng như ánh chớp, diễn tả sự phổ biến nhanh chóng và nổi bật., 形容迅速威猛。[出处]《后汉书·臧宫传》“将军向者经虏城下,震扬威灵,风行电照。然穷冠难量,还营愿从它道矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 㐅, 几, 亍, 彳, 乚, 日, 昭, 灬

Chinese meaning: 形容迅速威猛。[出处]《后汉书·臧宫传》“将军向者经虏城下,震扬威灵,风行电照。然穷冠难量,还营愿从它道矣。”

Grammar: Thường được sử dụng để nói về sự lan rộng nhanh chóng của sản phẩm, ý tưởng, hoặc trào lưu.

Example: 这款手机一经推出便风行电照般吸引了大量消费者。

Example pinyin: zhè kuǎn shǒu jī yì jīng tuī chū biàn fēng xíng diàn zhào bān xī yǐn le dà liàng xiāo fèi zhě 。

Tiếng Việt: Chiếc điện thoại này ngay khi ra mắt đã thu hút rất nhiều người tiêu dùng với tốc độ chóng mặt.

风行电照
fēng xíng diàn zhào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lan truyền nhanh như gió và sáng như ánh chớp, diễn tả sự phổ biến nhanh chóng và nổi bật.

Spreading quickly like the wind and shining brightly like lightning, describing rapid popularity and prominence.

形容迅速威猛。[出处]《后汉书·臧宫传》“将军向者经虏城下,震扬威灵,风行电照。然穷冠难量,还营愿从它道矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风行电照 (fēng xíng diàn zhào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung