Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风行电掣
Pinyin: fēng xíng diàn chè
Meanings: Swift as the wind and lightning, describing extreme rapidity., Nhanh như gió và điện, diễn tả tốc độ cực kỳ nhanh chóng., 掣闪过。像风一样飞驰而过,像闪电一样一闪即逝。形容非常迅速。[出处]清·姜承烈《序》“先生触目,洞中机要,剖决若神,风行电掣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 㐅, 几, 亍, 彳, 乚, 日, 制, 手
Chinese meaning: 掣闪过。像风一样飞驰而过,像闪电一样一闪即逝。形容非常迅速。[出处]清·姜承烈《序》“先生触目,洞中机要,剖决若神,风行电掣。”
Grammar: Thường được dùng để mô tả tốc độ cao của hành động hoặc sự di chuyển.
Example: 他的动作风行电掣,无人能及。
Example pinyin: tā de dòng zuò fēng xíng diàn chè , wú rén néng jí 。
Tiếng Việt: Động tác của anh ta nhanh như điện, không ai có thể theo kịp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh như gió và điện, diễn tả tốc độ cực kỳ nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
Swift as the wind and lightning, describing extreme rapidity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掣闪过。像风一样飞驰而过,像闪电一样一闪即逝。形容非常迅速。[出处]清·姜承烈《序》“先生触目,洞中机要,剖决若神,风行电掣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế