Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风行电扫

Pinyin: fēng xíng diàn sǎo

Meanings: Như gió quét sấm đánh, diễn tả sự lan truyền nhanh chóng và áp đảo., As quick as the wind sweeping and lightning striking, describing rapid spread and overwhelming force., 形容气势迅猛。同风行电击”。[出处]《隋书·韦洸传》“公鸿勋大业,名高望重,率将戎旅,抚慰彼方,风行电扫,咸应稽服。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 㐅, 几, 亍, 彳, 乚, 日, 彐, 扌

Chinese meaning: 形容气势迅猛。同风行电击”。[出处]《隋书·韦洸传》“公鸿勋大业,名高望重,率将戎旅,抚慰彼方,风行电扫,咸应稽服。”

Grammar: Thường được dùng để miêu tả sự lan tỏa nhanh chóng của các hiện tượng xã hội hay chính trị.

Example: 新政策风行电扫般在全国推广开来。

Example pinyin: xīn zhèng cè fēng xíng diàn sǎo bān zài quán guó tuī guǎng kāi lái 。

Tiếng Việt: Chính sách mới đã được triển khai trên toàn quốc với tốc độ nhanh chóng và mạnh mẽ.

风行电扫
fēng xíng diàn sǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như gió quét sấm đánh, diễn tả sự lan truyền nhanh chóng và áp đảo.

As quick as the wind sweeping and lightning striking, describing rapid spread and overwhelming force.

形容气势迅猛。同风行电击”。[出处]《隋书·韦洸传》“公鸿勋大业,名高望重,率将戎旅,抚慰彼方,风行电扫,咸应稽服。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风行电扫 (fēng xíng diàn sǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung