Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风行电击
Pinyin: fēng xíng diàn jī
Meanings: As swift as the wind and a thunderbolt strike, describing extremely rapid and powerful action., Như gió thổi sấm giật, diễn tả hành động cực kỳ nhanh chóng và mạnh mẽ., 形容气势迅猛。[出处]《隋书·扬谅传》“文安请为前锋,王以大军继后,风行电击,顿于霸上,咸阳以东可指麾而定。”[例]清河公房彦藻,近秉戎律,略地东南,师之所临,~。——《旧唐书·李密传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 㐅, 几, 亍, 彳, 乚, 日, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: 形容气势迅猛。[出处]《隋书·扬谅传》“文安请为前锋,王以大军继后,风行电击,顿于霸上,咸阳以东可指麾而定。”[例]清河公房彦藻,近秉戎律,略地东南,师之所临,~。——《旧唐书·李密传》。
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả sự nhanh chóng và quyết đoán trong hành động.
Example: 警察风行电击般地抓住了小偷。
Example pinyin: jǐng chá fēng xíng diàn jī bān dì zhuā zhù le xiǎo tōu 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã tóm gọn tên trộm một cách nhanh như chớp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như gió thổi sấm giật, diễn tả hành động cực kỳ nhanh chóng và mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
As swift as the wind and a thunderbolt strike, describing extremely rapid and powerful action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容气势迅猛。[出处]《隋书·扬谅传》“文安请为前锋,王以大军继后,风行电击,顿于霸上,咸阳以东可指麾而定。”[例]清河公房彦藻,近秉戎律,略地东南,师之所临,~。——《旧唐书·李密传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế