Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风行水上
Pinyin: fēng xíng shuǐ shàng
Meanings: Like the wind gliding over water, describing swiftness, naturalness, and leaving no trace., Như gió lướt trên mặt nước, diễn tả sự nhanh nhẹn, tự nhiên và không để lại dấu vết., 比喻自然流畅,不矫揉造作。[出处]《周易·涣》“象曰风行水上,涣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 㐅, 几, 亍, 彳, ㇇, 丿, 乀, 亅, ⺊, 一
Chinese meaning: 比喻自然流畅,不矫揉造作。[出处]《周易·涣》“象曰风行水上,涣。”
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh biểu đạt sự khéo léo, tinh tế hoặc hành động nhanh chóng mà không để lại dấu vết.
Example: 他的剑法犹如风行水上,让人难以捉摸。
Example pinyin: tā de jiàn fǎ yóu rú fēng xíng shuǐ shàng , ràng rén nán yǐ zhuō mō 。
Tiếng Việt: Kiếm pháp của anh ta giống như gió lướt trên mặt nước, khiến người khác khó nắm bắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như gió lướt trên mặt nước, diễn tả sự nhanh nhẹn, tự nhiên và không để lại dấu vết.
Nghĩa phụ
English
Like the wind gliding over water, describing swiftness, naturalness, and leaving no trace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻自然流畅,不矫揉造作。[出处]《周易·涣》“象曰风行水上,涣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế