Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风行一世
Pinyin: fēng xíng yī shì
Meanings: Lan truyền rộng rãi khắp một thời đại., To prevail throughout an entire era., 指一个时期在社会上盛行。[出处]胡適《清代学者的治学方法》“只有那‘明心见性,不立文字’的禅宗,仍旧风行一世。”[例]他们的言论机关便是月刊杂志的《蜀报》。文字是当时~的半解放的闱墨式文章。——郭沫若《反正前后》第一篇。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 㐅, 几, 亍, 彳, 一, 世
Chinese meaning: 指一个时期在社会上盛行。[出处]胡適《清代学者的治学方法》“只有那‘明心见性,不立文字’的禅宗,仍旧风行一世。”[例]他们的言论机关便是月刊杂志的《蜀报》。文字是当时~的半解放的闱墨式文章。——郭沫若《反正前后》第一篇。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để nhấn mạnh tầm ảnh hưởng lớn.
Example: 他的理论曾经风行一世。
Example pinyin: tā de lǐ lùn céng jīng fēng xíng yí shì 。
Tiếng Việt: Lý thuyết của ông từng lan truyền rộng rãi khắp một thời đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lan truyền rộng rãi khắp một thời đại.
Nghĩa phụ
English
To prevail throughout an entire era.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一个时期在社会上盛行。[出处]胡適《清代学者的治学方法》“只有那‘明心见性,不立文字’的禅宗,仍旧风行一世。”[例]他们的言论机关便是月刊杂志的《蜀报》。文字是当时~的半解放的闱墨式文章。——郭沫若《反正前后》第一篇。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế