Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风虎云龙
Pinyin: fēng hǔ yún lóng
Meanings: Fierce winds and rolling clouds (metaphor for powerful and awe-inspiring individuals)., Gió dữ, mây cuồn cuộn (ví với những kẻ mạnh mẽ, oai phong lẫm liệt)., 虎啸生风,龙起生云。指同类事物相互感应。旧时也比喻圣主得贤臣,贤臣遇明君。[出处]《周易·乾》“云从龙,风从虎。”[例]古来真主百灵扶,~自不孤。——明·冯梦龙《东周列国志》第二十七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 㐅, 几, 虍, 二, 厶, 丿, 尤
Chinese meaning: 虎啸生风,龙起生云。指同类事物相互感应。旧时也比喻圣主得贤臣,贤臣遇明君。[出处]《周易·乾》“云从龙,风从虎。”[例]古来真主百灵扶,~自不孤。——明·冯梦龙《东周列国志》第二十七回。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, dùng để ca ngợi các nhân vật kiệt xuất.
Example: 历史上那些英雄人物真是风虎云龙。
Example pinyin: lì shǐ shàng nà xiē yīng xióng rén wù zhēn shì fēng hǔ yún lóng 。
Tiếng Việt: Những nhân vật anh hùng trong lịch sử thật sự oai phong lẫm liệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió dữ, mây cuồn cuộn (ví với những kẻ mạnh mẽ, oai phong lẫm liệt).
Nghĩa phụ
English
Fierce winds and rolling clouds (metaphor for powerful and awe-inspiring individuals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
虎啸生风,龙起生云。指同类事物相互感应。旧时也比喻圣主得贤臣,贤臣遇明君。[出处]《周易·乾》“云从龙,风从虎。”[例]古来真主百灵扶,~自不孤。——明·冯梦龙《东周列国志》第二十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế