Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风花雪夜
Pinyin: fēng huā xuě yè
Meanings: Hoa và tuyết trong đêm gió (ý chỉ những thú vui thanh nhã, lãng mạn)., Flowers and snow in a windy night (referring to elegant and romantic pleasures)., 原指旧时诗文里经常描写的自然景物。[又]比喻堆砌词藻、内容贫乏空洞的诗文。[例]我们对过去那些描写~的作品,要用历史唯物主义的观点加以分析。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 㐅, 几, 化, 艹, 彐, 雨, 丶, 亠, 亻, 夂
Chinese meaning: 原指旧时诗文里经常描写的自然景物。[又]比喻堆砌词藻、内容贫乏空洞的诗文。[例]我们对过去那些描写~的作品,要用历史唯物主义的观点加以分析。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, dùng trong văn chương hoặc miêu tả không gian trữ tình.
Example: 他们喜欢在风花雪夜里吟诗作对。
Example pinyin: tā men xǐ huan zài fēng huā xuě yè lǐ yín shī zuò duì 。
Tiếng Việt: Họ thích sáng tác thơ trong khung cảnh lãng mạn của gió, hoa, tuyết, và đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa và tuyết trong đêm gió (ý chỉ những thú vui thanh nhã, lãng mạn).
Nghĩa phụ
English
Flowers and snow in a windy night (referring to elegant and romantic pleasures).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指旧时诗文里经常描写的自然景物。[又]比喻堆砌词藻、内容贫乏空洞的诗文。[例]我们对过去那些描写~的作品,要用历史唯物主义的观点加以分析。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế