Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风纪
Pinyin: fēng jì
Meanings: Kỷ luật, tác phong (thường nói về đạo đức và hành vi trong tổ chức)., Discipline and conduct (often referring to ethics and behavior within an organization)., ①作风和纪律。[例]军容风纪。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 㐅, 几, 己, 纟
Chinese meaning: ①作风和纪律。[例]军容风纪。
Grammar: Từ ghép chuyên ngành, thường dùng trong văn chính luận hoặc viết báo.
Example: 学校要加强学生的风纪教育。
Example pinyin: xué xiào yào jiā qiáng xué shēng de fēng jì jiào yù 。
Tiếng Việt: Trường học cần tăng cường giáo dục kỷ luật cho học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỷ luật, tác phong (thường nói về đạo đức và hành vi trong tổ chức).
Nghĩa phụ
English
Discipline and conduct (often referring to ethics and behavior within an organization).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作风和纪律。军容风纪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!