Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风笛

Pinyin: fēng dí

Meanings: Bagpipes (traditional Scottish musical instrument)., Đàn túi (nhạc cụ truyền thống của Scotland)., ①管乐器,笛子的一种。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 㐅, 几, 由, 竹

Chinese meaning: ①管乐器,笛子的一种。

Grammar: Chủ yếu là danh từ, dùng để chỉ nhạc khí cụ thể.

Example: 苏格兰的风笛音乐很有特色。

Example pinyin: sū gé lán de fēng dí yīn yuè hěn yǒu tè sè 。

Tiếng Việt: Âm nhạc từ đàn túi của Scotland rất độc đáo.

风笛
fēng dí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đàn túi (nhạc cụ truyền thống của Scotland).

Bagpipes (traditional Scottish musical instrument).

管乐器,笛子的一种

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风笛 (fēng dí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung