Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风烟

Pinyin: fēng yān

Meanings: Khói và gió, thường chỉ khung cảnh chiến tranh hoặc sự hỗn loạn., Wind and smoke, often referring to scenes of war or chaos., ①风尘、烟雾;云气。[例]城阙辅三秦,风烟望五津。——唐·王勃《杜少府之任蜀州》。[例]风烟俱净,天山共色。——吴均《与朱元思书》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 㐅, 几, 因, 火

Chinese meaning: ①风尘、烟雾;云气。[例]城阙辅三秦,风烟望五津。——唐·王勃《杜少府之任蜀州》。[例]风烟俱净,天山共色。——吴均《与朱元思书》。

Grammar: Từ ghép chỉ hình ảnh thiên nhiên hoặc hoàn cảnh căng thẳng.

Example: 战场上风烟四起,一片混乱。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng fēng yān sì qǐ , yí piàn hùn luàn 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường, khói lửa bao trùm, mọi thứ trở nên hỗn loạn.

风烟
fēng yān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khói và gió, thường chỉ khung cảnh chiến tranh hoặc sự hỗn loạn.

Wind and smoke, often referring to scenes of war or chaos.

风尘、烟雾;云气。城阙辅三秦,风烟望五津。——唐·王勃《杜少府之任蜀州》。风烟俱净,天山共色。——吴均《与朱元思书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风烟 (fēng yān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung