Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风灾
Pinyin: fēng zāi
Meanings: Disasters caused by wind, such as typhoons and tornadoes., Thảm họa do gió gây ra, như bão, lốc xoáy., ①因暴风、台风或飓风过境而造成的灾害。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 㐅, 几, 宀, 火
Chinese meaning: ①因暴风、台风或飓风过境而造成的灾害。
Grammar: Dùng để chỉ tai nạn thiên nhiên liên quan đến gió.
Example: 这次风灾造成了巨大的损失。
Example pinyin: zhè cì fēng zāi zào chéng le jù dà de sǔn shī 。
Tiếng Việt: Thảm họa gió lần này đã gây ra thiệt hại lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảm họa do gió gây ra, như bão, lốc xoáy.
Nghĩa phụ
English
Disasters caused by wind, such as typhoons and tornadoes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因暴风、台风或飓风过境而造成的灾害
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!