Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风潮

Pinyin: fēng cháo

Meanings: A trend or popular movement in society., Xu hướng, trào lưu phổ biến trong xã hội., ①风向与潮汐;一时的喧闹沸扬之事。[例]借某种势力闹起了一股不大不小的风潮。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 㐅, 几, 朝, 氵

Chinese meaning: ①风向与潮汐;一时的喧闹沸扬之事。[例]借某种势力闹起了一股不大不小的风潮。

Grammar: Thường dùng để chỉ xu hướng xã hội hoặc văn hóa.

Example: 最近的环保风潮越来越受到关注。

Example pinyin: zuì jìn de huán bǎo fēng cháo yuè lái yuè shòu dào guān zhù 。

Tiếng Việt: Trào lưu bảo vệ môi trường gần đây ngày càng được quan tâm.

风潮
fēng cháo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xu hướng, trào lưu phổ biến trong xã hội.

A trend or popular movement in society.

风向与潮汐;一时的喧闹沸扬之事。借某种势力闹起了一股不大不小的风潮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风潮 (fēng cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung