Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风清月朗
Pinyin: fēng qīng yuè lǎng
Meanings: A cool breeze and bright moon; good weather and beautiful scenery., Gió mát, trăng sáng; thời tiết tốt và cảnh vật đẹp., 风凉爽,月明亮。[出处]唐·段成式《酉阳杂俎·支诺皋下》“时春季夜间,风清月朗。”[例]西方极乐真幽境,~天籁定。——明·许仲琳《封神演义》第七十九回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 㐅, 几, 氵, 青, 月, 丶
Chinese meaning: 风凉爽,月明亮。[出处]唐·段成式《酉阳杂俎·支诺皋下》“时春季夜间,风清月朗。”[例]西方极乐真幽境,~天籁定。——明·许仲琳《封神演义》第七十九回。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên và lễ hội.
Example: 中秋之夜,风清月朗,人们都在赏月。
Example pinyin: zhōng qiū zhī yè , fēng qīng yuè lǎng , rén men dōu zài shǎng yuè 。
Tiếng Việt: Đêm Trung Thu, gió mát trăng sáng, mọi người đều ngắm trăng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió mát, trăng sáng; thời tiết tốt và cảnh vật đẹp.
Nghĩa phụ
English
A cool breeze and bright moon; good weather and beautiful scenery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风凉爽,月明亮。[出处]唐·段成式《酉阳杂俎·支诺皋下》“时春季夜间,风清月朗。”[例]西方极乐真幽境,~天籁定。——明·许仲琳《封神演义》第七十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế