Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风清弊绝

Pinyin: fēng qīng bì jué

Meanings: Xóa bỏ thói xấu, làm cho xã hội trong sạch., Eliminate bad habits and purify society., 贪污、舞弊的事情没有了。形容坏事绝迹,社会风气良好。[出处]宋·周敦颐《拙赋》“上安下顺,风清弊绝。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 㐅, 几, 氵, 青, 廾, 敝, 纟, 色

Chinese meaning: 贪污、舞弊的事情没有了。形容坏事绝迹,社会风气良好。[出处]宋·周敦颐《拙赋》“上安下顺,风清弊绝。”

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 政府努力实现风清弊绝的社会环境。

Example pinyin: zhèng fǔ nǔ lì shí xiàn fēng qīng bì jué de shè huì huán jìng 。

Tiếng Việt: Chính phủ nỗ lực tạo ra môi trường xã hội trong sạch, không còn thói xấu.

风清弊绝
fēng qīng bì jué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xóa bỏ thói xấu, làm cho xã hội trong sạch.

Eliminate bad habits and purify society.

贪污、舞弊的事情没有了。形容坏事绝迹,社会风气良好。[出处]宋·周敦颐《拙赋》“上安下顺,风清弊绝。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风清弊绝 (fēng qīng bì jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung