Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风浪
Pinyin: fēng làng
Meanings: Wind and waves; difficulties and challenges in life., Gió và sóng; khó khăn, thử thách trong cuộc sống., ①风和波浪。*②比喻艰险的遭遇。[例]久经风浪。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 㐅, 几, 氵, 良
Chinese meaning: ①风和波浪。*②比喻艰险的遭遇。[例]久经风浪。
Grammar: Có thể dùng nghĩa đen (gió và sóng) hoặc nghĩa bóng (khó khăn).
Example: 在人生的风浪中,我们要坚强。
Example pinyin: zài rén shēng de fēng làng zhōng , wǒ men yào jiān qiáng 。
Tiếng Việt: Trong những khó khăn của cuộc đời, chúng ta phải mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió và sóng; khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
Wind and waves; difficulties and challenges in life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风和波浪
比喻艰险的遭遇。久经风浪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!