Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风流潇洒

Pinyin: fēng liú xiāo sǎ

Meanings: Graceful, free-spirited, and romantic., Phong độ, phóng khoáng và lãng mạn., 英俊有才华,气度超脱。[出处]明·徐复祚《红梨记·投雍》“素娘,似你这般风流潇洒,如花似玉,向在风尘,知心有几。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 37

Radicals: 㐅, 几, 㐬, 氵, 萧, 西

Chinese meaning: 英俊有才华,气度超脱。[出处]明·徐复祚《红梨记·投雍》“素娘,似你这般风流潇洒,如花似玉,向在风尘,知心有几。”

Grammar: Dùng để mô tả cá tính và phong cách sống.

Example: 他为人风流潇洒,很受女孩子欢迎。

Example pinyin: tā wèi rén fēng liú xiāo sǎ , hěn shòu nǚ hái zi huān yíng 。

Tiếng Việt: Anh ta phong độ, phóng khoáng và rất được các cô gái yêu thích.

风流潇洒
fēng liú xiāo sǎ
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong độ, phóng khoáng và lãng mạn.

Graceful, free-spirited, and romantic.

英俊有才华,气度超脱。[出处]明·徐复祚《红梨记·投雍》“素娘,似你这般风流潇洒,如花似玉,向在风尘,知心有几。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风流潇洒 (fēng liú xiāo sǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung