Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风流才子
Pinyin: fēng liú cái zǐ
Meanings: Chàng trai tài hoa và phong nhã., A talented and elegant young man., 旧指洒脱不拘,富有才学的人。[出处]唐·元稹《莺莺传》“风流才子多春思,肠断萧娘一纸书。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 㐅, 几, 㐬, 氵, 才, 子
Chinese meaning: 旧指洒脱不拘,富有才学的人。[出处]唐·元稹《莺莺传》“风流才子多春思,肠断萧娘一纸书。”
Grammar: Thường sử dụng để chỉ người trẻ tuổi vừa tài năng vừa lãng mạn.
Example: 他是当时有名的风流才子。
Example pinyin: tā shì dāng shí yǒu míng de fēng liú cái zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta là một chàng trai tài hoa nổi tiếng thời đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chàng trai tài hoa và phong nhã.
Nghĩa phụ
English
A talented and elegant young man.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指洒脱不拘,富有才学的人。[出处]唐·元稹《莺莺传》“风流才子多春思,肠断萧娘一纸书。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế