Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风水
Pinyin: fēng shuǐ
Meanings: Phong thủy, khoa học cổ xưa Trung Quốc về sắp đặt không gian sống hòa hợp với tự nhiên., Feng Shui, ancient Chinese practice of arranging living spaces in harmony with nature., ①水肿病的一种。多由风邪侵袭,肺气失于宣降、不能通调水道、水湿潴留体内所致。*②旧指住宅基地、坟地等的自然形势,如地脉、山水的方向等的体系。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 㐅, 几, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①水肿病的一种。多由风邪侵袭,肺气失于宣降、不能通调水道、水湿潴留体内所致。*②旧指住宅基地、坟地等的自然形势,如地脉、山水的方向等的体系。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và tín ngưỡng.
Example: 这家人请了风水先生来看新房子。
Example pinyin: zhè jiā rén qǐng le fēng shuǐ xiān shēng lái kàn xīn fáng zi 。
Tiếng Việt: Gia đình này đã mời thầy phong thủy đến xem nhà mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong thủy, khoa học cổ xưa Trung Quốc về sắp đặt không gian sống hòa hợp với tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
Feng Shui, ancient Chinese practice of arranging living spaces in harmony with nature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水肿病的一种。多由风邪侵袭,肺气失于宣降、不能通调水道、水湿潴留体内所致
旧指住宅基地、坟地等的自然形势,如地脉、山水的方向等的体系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!