Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风格

Pinyin: fēng gé

Meanings: Style; distinctive manner (in art, behavior, design, etc.)., Phong cách, kiểu cách riêng biệt (trong nghệ thuật, hành vi, thiết kế...)., ①气度;作风。*②某一时期流行的一种艺术形式。[例]具有19世纪后期建筑风格的房子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 㐅, 几, 各, 木

Chinese meaning: ①气度;作风。*②某一时期流行的一种艺术形式。[例]具有19世纪后期建筑风格的房子。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ khác để tạo thành cụm từ, ví dụ: 文学风格 (phong cách văn học).

Example: 他的写作风格很独特。

Example pinyin: tā de xiě zuò fēng gé hěn dú tè 。

Tiếng Việt: Phong cách viết lách của anh ấy rất độc đáo.

风格 - fēng gé
风格
fēng gé

📷 Kiến trúc Cung điện Mùa hè

风格
fēng gé
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cách, kiểu cách riêng biệt (trong nghệ thuật, hành vi, thiết kế...).

Style; distinctive manner (in art, behavior, design, etc.).

气度;作风

某一时期流行的一种艺术形式。具有19世纪后期建筑风格的房子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...