Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风月
Pinyin: fēng yuè
Meanings: Phong cảnh đẹp, thường chỉ vẻ đẹp của thiên nhiên hoặc tình yêu lãng mạn., Beautiful scenery, often referring to the beauty of nature or romantic love., ①本指清风明月。[例]初秋凉夕,风月甚美。——《南史·褚彦回传》。*②男女情爱。[例]如今长大了,渐知风月。——《红楼梦》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 㐅, 几, 月
Chinese meaning: ①本指清风明月。[例]初秋凉夕,风月甚美。——《南史·褚彦回传》。*②男女情爱。[例]如今长大了,渐知风月。——《红楼梦》。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn học hoặc ngữ cảnh mang tính chất trữ tình.
Example: 这里的风月真美。
Example pinyin: zhè lǐ de fēng yuè zhēn měi 。
Tiếng Việt: Phong cảnh ở đây thật đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cảnh đẹp, thường chỉ vẻ đẹp của thiên nhiên hoặc tình yêu lãng mạn.
Nghĩa phụ
English
Beautiful scenery, often referring to the beauty of nature or romantic love.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本指清风明月。初秋凉夕,风月甚美。——《南史·褚彦回传》
男女情爱。如今长大了,渐知风月。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!